Việt
trước thời điểm đó
trước đó
Đức
davor
entweder hat er sein Examen schon gemacht, oder er steht kurz davor
hoặc là nó đã thi xong hoặc là sắp sửa thi.
davor /[da’fo:r] (Adv.)/
trước thời điểm đó; trước đó (vorher);
hoặc là nó đã thi xong hoặc là sắp sửa thi. : entweder hat er sein Examen schon gemacht, oder er steht kurz davor