TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trước thời điểm đó

trước thời điểm đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trước thời điểm đó

davor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entweder hat er sein Examen schon gemacht, oder er steht kurz davor

hoặc là nó đã thi xong hoặc là sắp sửa thi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

davor /[da’fo:r] (Adv.)/

trước thời điểm đó; trước đó (vorher);

hoặc là nó đã thi xong hoặc là sắp sửa thi. : entweder hat er sein Examen schon gemacht, oder er steht kurz davor