Việt
có thể thấy trước
có thể tiên đoán
có thể tiên lượng
có thể đự báo
có thể dự đoán
Đức
vorhersehbar
VO
Ihre Gemälde, ihre Musik, ihre Romane leben vom Unvorhersagbaren, Sie schwelgen in Ereignissen, die nicht vorausgesagt wurden, in Geschehnissen, die im Rückblick unerklärlich sind.
Tranh, nhạc, tiểu thuyết của họ sống nhờ những điều không tiên đoán được. Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.
They delight in events not forecasted, happenings without explanation, retrospective.
Họ miệt mài thụ hưởng trong những sự kiện không ai có thể tiên đoán, trong những điều đã diễn ra, không ai cắt nghĩa được.
vorhersehbar /(Adj.)/
có thể thấy trước; có thể tiên đoán;
VO /.raus, sag .bar (Adj.)/
có thể tiên đoán; có thể tiên lượng; có thể đự báo; có thể dự đoán;