Việt
có thể thấy trước
có thể tiên đoán
Đức
vorhersehbar
Denn während die Bewegungen der Menschen unvorhersehbar sind, ist die Bewegung der Zeit vorhersehbar. Während man an den Menschen zweifeln kann, ist an der Zeit nicht zu zweifeln.
Bởi trong khi sự vân động của con người không thể lường đựơc thì sự vân đọng của thời gian lại lường được.
vorhersehbar /(Adj.)/
có thể thấy trước; có thể tiên đoán;