TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

règlement

Giải quyết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

règlement

colonisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

settlement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

règlement

Besiedlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vorschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

règlement

règlement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le règlement des mœurs

Sự quy dinh của các phong tục.

Règlement de police

Những diều quy dịnh của cảnh sát; quy chế cảnh sát.

Règlement intérieur d’une entreprise

Nội quy một doanh nghiệp.

Afficher le règlement

Niêm yết một bản quy dịnh.

Le règlement d’un litige

Sự giải quyết một vụ tranh chấp.

Reglement d’une dette

Sư thanh toán một khoản nạ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

règlement /TECH/

[DE] Vorschrift

[EN] regulation

[FR] règlement

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Règlement

[DE] Besiedlung

[EN] colonisation, settlement

[FR] Règlement

[VI] Giải quyết

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

règlement

règlement [Reglomõ] n. m. I. 1. Cũ Sự đưa vào nề nếp, sự quy định. Le règlement des mœurs: Sự quy dinh của các phong tục. 2. LUẬT Điều quy định, quy chế. Règlement de police: Những diều quy dịnh của cảnh sát; quy chế cảnh sát. 3. Các điều quy định, quy chế, nội quy (của một công ty, một hội). Règlement intérieur d’une entreprise: Nội quy một doanh nghiệp. > Bản quy định, bản nội quy. Afficher le règlement: Niêm yết một bản quy dịnh. II. 1. Sự giải quyết. Le règlement d’un litige: Sự giải quyết một vụ tranh chấp. 2. Sự thanh toán. Reglement d’une dette: Sư thanh toán một khoản nạ. > Bóng Règlement de compte: Sự thanh toán bằng bạo lực (một cuộc cãi vã). 3. LUẬT Règlement judiciaire: Sự thanh toán về mặt pháp lý (của một con nợ).