Việt
nội quy
Luật lệ địa phương
bản quy ước
điều lệnh
điều lệ áp đụng trong khu nhà hay căn nhà cho thuê
Anh
regulations
bylaw
Đức
innere Ordnung
Dienstbesprechungbetrieb
Dienstvorschrift
Hausordnung
Dienstvorschrift /die/
bản quy ước; điều lệnh; nội quy;
Hausordnung /die/
nội quy; điều lệ áp đụng trong khu nhà hay căn nhà cho thuê;
Luật lệ địa phương, nội quy (của một hội đoàn, tổ chức, vv)
Dienstbesprechungbetrieb /m -(e)s, -e/
nội quy;
innere Ordnung f (hoặc Regeln f/pl); nội quy lao dộng Arbeitsordnung f
regulations /xây dựng/