Việt
cỗ xe ngựa
cặp súc vật kéo xe
đoàn thủy thủ
thủy thủ đoàn.
cỗ xe có súc vật kéo
Đức
Gespann
Equipage
Gespann /[ga'jp an l> das; -[e]s, -e/
cỗ xe ngựa; cỗ xe có súc vật kéo;
Gespann /n -(e)s, -e/
cỗ xe ngựa, cặp súc vật kéo xe; (nghĩa bóng) cặp bài trùng, một đôi.
Equipage /í =, -n/
1. cỗ xe ngựa; 2. đoàn thủy thủ, thủy thủ đoàn.