Equipage /[ekvi'pa:39, seltener: eki...], die; -, -n (veraltet)/
cỗ xe ngựa sang trọng;
Equipage /[ekvi'pa:39, seltener: eki...], die; -, -n (veraltet)/
thủy thủ đoàn (Schiffsmannschaft);
Equipage /[ekvi'pa:39, seltener: eki...], die; -, -n (veraltet)/
trang bị của sĩ quan;