Việt
đội
tập thể.
Ị tập thể
tổ
ê-kíp
đội thể thao
Đức
Team
Team /[ti:m], das; -s, -s/
Ị tập thể; tổ; đội; ê-kíp;
đội thể thao (Mannschaft);
Team /n -s, -s/
1. đội (thể thao); 2. tập thể.