Việt
ê kíp
đội trú phòng
bộ đội biên phòng
bộ đội phòng vệ
đồn trại
đôn binh
doanh trại
đoàn
toán
kíp
xâm lược
xâm chiếm
chiếm đóng.
Đức
Besatzung
Mannschaft
Besatzung /f =, -en/
1. đội trú phòng, bộ đội biên phòng, bộ đội phòng vệ, đồn trại, đôn binh, doanh trại; 2. đoàn, toán, kíp, ê kíp; 3. [sự] xâm lược, xâm chiếm, chiếm đóng.
(Ph.) Mannschaft f, Besatzung f