Việt
đội
tổ
nhóm
kíp survey ~ tổ đo vẽ
ê-kíp
Anh
team
Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.
Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.
ê-kíp (lí thuyết)
đội (công nhân)
đội, tổ, nhóm, kíp survey ~ tổ đo vẽ (địa hình)
n. a group organized for some purpose, often for sports