TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

team

đội

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhóm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kíp survey ~ tổ đo vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ê-kíp

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

team

team

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, on a table, is a photograph of him as captain of the fencing team, embraced by other young men who have since gone to university, become engineers and bankers, gotten married.

Còn đây, trên bàn này là tấm hình chụp ông hồi là đội trưởng đội đánh kiếm, chung quanh là những thanh niên bạn ông, giờ đã tốt nghiệp đại học thành kĩ sư, thương gia và lập gia đình cả rồi.

Từ điển phân tích kinh tế

team

ê-kíp (lí thuyết)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

team

đội (công nhân)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

team

đội, tổ, nhóm, kíp survey ~ tổ đo vẽ (địa hình)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

team

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

team

team

n. a group organized for some purpose, often for sports

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

team

đội