TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt bên cạnh

đặt bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt dựa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt áp sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt bên cạnh

anlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus Platzgründen kann die Federkugel seitlich neben dem Arbeitszylinder oder ganz getrennt davon, angeordnet werden.

Tùy điều kiện không gian, quả cầu lò xo có thể đặt bên cạnh xi lanh công tác hay tách rời hẳn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Strengen Maßstab anlegen

(nghĩa bóng) xem xét đánh giá một cách nghiêm khắc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlegen /(sw. V.; hat)/

đặt bên cạnh; đặt dựa vào; đặt áp sát [an + Akk : vào ];

(nghĩa bóng) xem xét đánh giá một cách nghiêm khắc. : einen Strengen Maßstab anlegen