Việt
sản xuất
chế tạo
chuẩn bị
sáng tạo
thiết lập
thiết kế
tổ chức
bố trí
thực hiện
khôi phục
phục hồi
trùng hưng
phục hưng
phục ché
hồi phục sức khỏe.
Đức
Herstellung
Herstellung /f =, -en/
1. [sự] sản xuất, chế tạo, chuẩn bị, sáng tạo, thiết lập, thiết kế; 2. [sự] tổ chức, bố trí, thực hiện; 3. [sự] khôi phục, phục hồi, trùng hưng, phục hưng, phục ché; 4. [sự] hồi phục sức khỏe.