Việt
linh hoạt
sinh động
hoạt bát
sáng tạo
linh lợi
hoạt bát.
Đức
ruhrig
rührig
rührig /a/
linh hoạt, linh lợi, sinh động, hoạt bát.
ruhrig /(Adj.)/
linh hoạt; sinh động; hoạt bát; sáng tạo;