Việt
sáng tạo
nhiều sáng kiến
có nhiều ý tưởng
Đức
ingenios
einfallsreich
ingenios /[inge'ni0:s] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
sáng tạo; nhiều sáng kiến (erfinderisch, schöpferisch);
einfallsreich /(Adj)/
có nhiều ý tưởng; nhiều sáng kiến; sáng tạo (originell, ideen reich, findig);