Việt
sáng tạo
sáng tác.
Anh
creative
Đức
schöpferisch
éin schöpferischer Mensch
một con người có óc sáng tạo.
schöpferisch /(Adj.)/
sáng tạo (kreativ);
éin schöpferischer Mensch : một con người có óc sáng tạo.
schöpferisch /a/
sáng tạo, sáng tác.