Unternehmungsgeist /der (o. PL)/
tính tháo vát;
óc sáng kiến;
óc kinh doanh;
Unternehmergeist /der (o. PL)/
tính kinh doanh;
óc kinh doanh;
óc sáng kiến;
tính năng động;
Geschäfts /geist, der (o. PL)/
giác quan nghề nghiệp;
óc kinh doanh;
sự nhạy bén trong kinh doanh;
Geschäftssinn /der (o. PL)/
giác qúân nghề nghiệp;
óc kinh doanh;
sự nhạy bén trong kinh doanh;