Việt
sự nhạy bén trong kinh doanh
giác quan nghề nghiệp
giác qúân nghề nghiệp
óc kinh doanh
Đức
Geschäftssinn
Geschäftssinn /der (o. PL)/
giác qúân nghề nghiệp; óc kinh doanh; sự nhạy bén trong kinh doanh;
Geschäftssinn /m -es, -e/
giác quan nghề nghiệp, sự nhạy bén trong kinh doanh; Geschäfts