Geschäfts /be. richt, der/
bản báo cáo công tác cuối năm;
bản báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh trong năm;
Geschäfts /geist, der (o. PL)/
giác quan nghề nghiệp;
óc kinh doanh;
sự nhạy bén trong kinh doanh;
Geschäfts /la.ge, die/
tình trạng công việc;
tình hình kinh doanh;
tình hình thị trường;
Geschäfts /la.ge, die/
vị trí cửa hàng;
Geschäfts /le.ben, das/
đời sống thương mại;
hoạt động thương mại;
hoạt động buôn bán;
Geschäfts /leu.te/
dạng sô' nhiều của danh từ;