Việt
tình trạng công việc
tình hình kinh doanh
tình hình thị trưòng
tình hình thị trường
Đức
Geschäftslage
Geschäfts
Geschäfts /la.ge, die/
tình trạng công việc; tình hình kinh doanh; tình hình thị trường;
Geschäftslage /f =/
tình trạng công việc, tình hình kinh doanh, tình hình thị trưòng; -