Eilfertigkeit /die/
tính vội vàng;
tính hấp tấp;
Geschäftigkeit /die; -/
tính vội vàng;
tính tháo vát;
Voreiligkeit /die; -en/
(o Pl ) tính vội vàng;
tính hấp tấp;
tính lanh chanh;
unuberlegt /(Adj.)/
(p P1 ) tính hấp tấp;
tính vội vàng;
tính bộp chộp;