Việt
không cân nhắc kỹ lưỡng
không sụy nghĩ chín chắn
không thận trọng
hấp tấp
khinh suất
bộp chộp Un uber iegt heit
die
tính hấp tấp
tính vội vàng
tính bộp chộp
hành động hấp tấp
hành động vội vàng
hành động bộp chộp
không cân nhắc kĩ lưỡng
không suy nghĩ chín chắn
không đắn đo
hấp tắp
khinh suát
bộp chộp.
Đức
unuberlegt
unüberlegt
-, -en
unüberlegt /a/
không cân nhắc kĩ lưỡng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không thận trọng, hấp tắp, khinh suát, bộp chộp.
unuberlegt /(Adj.)/
không cân nhắc kỹ lưỡng; không sụy nghĩ chín chắn; không thận trọng; hấp tấp; khinh suất; bộp chộp Un uber iegt heit; die;
-, -en :
(p P1 ) tính hấp tấp; tính vội vàng; tính bộp chộp;
hành động hấp tấp; hành động vội vàng; hành động bộp chộp;