TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bộp chộp

tính hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bộp chộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khinh suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không suy nghĩ chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xốc nểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nông nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bồng bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xốc nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động nông nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động thiếu suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính bộp chộp

unuberlegt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ubersturzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubereilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unbedachtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unuberlegt /(Adj.)/

(p P1 ) tính hấp tấp; tính vội vàng; tính bộp chộp;

Ubersturzung /die; -/

tính khinh suất; tính bộp chộp; tính không suy nghĩ chín chắn;

ubereilung /die; -, -en/

tính bộp chộp; tính xốc nểi; tính nông nổi; tính bồng bột;

Unbedachtheit /die; -, -en/

tính bộp chộp; tính xốc nổi; hành động nông nổi; hành động thiếu suy nghĩ;