Việt
sự vội vàng
sự vội vã
sự hấp tấp
sự lật đật
tính bộp chộp
tính xốc nểi
tính nông nổi
tính bồng bột
vội vàng
vội vã
háp táp
lật đật
cập rập
lanh chanh
bộp chộp
xác nổi
nồng nổi
bồng bột
xốc nái
bồng bột.
Đức
ubereilung
Übereilung
Übereilung /í =, -en/
1. [tính, sự] vội vàng, vội vã, háp táp, lật đật, cập rập, lanh chanh; 2. [tính, sự] bộp chộp, xác nổi, nồng nổi, bồng bột; 3. [thều] bộp chộp, xốc nái, bồng bột.
ubereilung /die; -, -en/
sự vội vàng; sự vội vã; sự hấp tấp; sự lật đật;
tính bộp chộp; tính xốc nểi; tính nông nổi; tính bồng bột;