Flatterhaftigkeit /die; -/
tính nhẹ dạ;
tính nông nổi;
Leichtblutigkeit /die; -/
tính nhẹ dạ;
tính nông nổi;
tính vô tư;
tính vô tâm;
ubereilung /die; -, -en/
tính bộp chộp;
tính xốc nểi;
tính nông nổi;
tính bồng bột;
Leichtfertigkeit /die/
tính nhẹ dạ;
tính nông nổi;
tính hời hợt;
tính khinh suất bộp chộp;