Việt
nhẹ dạ
nông nổi
hòi hợt
tính nhẹ dạ
tính nông nổi
tính hời hợt
tính khinh suất bộp chộp
sự bê tha
sự trụy lạc
sự phóng đãng
Đức
Leichtfertigkeit
Leichtfertigkeit /die/
tính nhẹ dạ; tính nông nổi; tính hời hợt; tính khinh suất bộp chộp;
sự bê tha; sự trụy lạc; sự phóng đãng;
Leichtfertigkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, tính] nhẹ dạ, nông nổi, hòi hợt; [sự] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, phóng đãng; [sự] hấp tấp, khinh suất, bộp chộp.