Việt
tính lanh lợi
tính cảnh giác
tính thận trọng
tính nhanh nhẩu
tính hoạt bát
Đức
Vigilanz
Wachheit
Vigilanz /die; -/
(bildungsspr veraltend) tính lanh lợi; tính cảnh giác; tính thận trọng;
Wachheit /die; -/
tính lanh lợi; tính nhanh nhẩu; tính hoạt bát;