Reife /die; -/
sự trưởng thành;
sự chín chắn;
bằng tú tài, bằng tô' t nghiệp phổ thông trung học. : Zeugnis der Reife
Abgeklartheit /die; tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già dặn; die Abgeklärtheit des Alters/
sự chín chắn;
khôn ngoan của tuổi già;
Einsicht /die; -, -en/
sự chín chắn;
sự biết điều;
sự thông hiểu (Vernunft);
Bedachtigkeit /die; -/
sự cẩn trọng;
sự cân nhắc kỹ;
sự chín chắn;
Besonnenheit /die; -/
sự biết điều;
sự khôn ngoan;
sự chín chắn;
tính cẩn thận (Umsicht);
ông ấy là một người rất thận trọng. : er ist ein Mann von großer Besonnenheit