Việt
sự chín chắn
sự biết điều
sự thông hiểu
sự sáng suốt
sự hiểu biết
nhận thức
Đức
Einsicht
Positive Aufnahme des Vorbehaltes! (Ausdruck von Verständnis)
Tiếp nhận điều nghi ngại một cách tích cực (Thể hiện sự thông hiểu).
Einsicht /die; -, -en/
sự chín chắn; sự biết điều; sự thông hiểu (Vernunft);
sự sáng suốt; sự thông hiểu; sự hiểu biết; nhận thức (Erkenntnis);