TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thông hiểu

sự chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biết điều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiểu biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự thông hiểu

Einsicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Positive Aufnahme des Vorbehaltes! (Ausdruck von Verständnis)

Tiếp nhận điều nghi ngại một cách tích cực (Thể hiện sự thông hiểu).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsicht /die; -, -en/

sự chín chắn; sự biết điều; sự thông hiểu (Vernunft);

Einsicht /die; -, -en/

sự sáng suốt; sự thông hiểu; sự hiểu biết; nhận thức (Erkenntnis);