Việt
sự chín chắn
khôn ngoan của tuổi già
Đức
Abgeklartheit
Abgeklartheit /die; tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già dặn; die Abgeklärtheit des Alters/
sự chín chắn; khôn ngoan của tuổi già;