Việt
sự cẩn trọng
sự cân nhắc kỹ
sự chín chắn
sự khéo léo trong khi giải quyết công việc khó khăn
Đức
Bedachtigkeit
Eiertanz
Die meisten Unfälle lassen sich durch Umsicht und durch vorbeugende Maßnahmen verhindern (Tabelle 1 Seite 241).
Hầu hết các tai nạn đều có thể tránh được nhờ sự cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa (Bảng 1 trang 241).
Bedachtigkeit /die; -/
sự cẩn trọng; sự cân nhắc kỹ; sự chín chắn;
Eiertanz /der (ugs.)/
sự cẩn trọng; sự khéo léo trong khi giải quyết công việc khó khăn;