TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cẩn trọng

sự cẩn trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cân nhắc kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khéo léo trong khi giải quyết công việc khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cẩn trọng

Bedachtigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiertanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die meisten Unfälle lassen sich durch Umsicht und durch vorbeugende Maßnahmen verhindern (Tabelle 1 Seite 241).

Hầu hết các tai nạn đều có thể tránh được nhờ sự cẩn trọng và những biện pháp phòng ngừa (Bảng 1 trang 241).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedachtigkeit /die; -/

sự cẩn trọng; sự cân nhắc kỹ; sự chín chắn;

Eiertanz /der (ugs.)/

sự cẩn trọng; sự khéo léo trong khi giải quyết công việc khó khăn;