Việt
sự cẩn trọng
sự cân nhắc kỹ
sự chín chắn
tính cẩn thận
tính điềm đạm
thận trọng
cẩn thận
trì trệ
khôn ngoan
binh tĩnh
bình thản
điềm đạm.
Đức
Bedachtigkeit
Bedächtigkeit
Bedächtigkeit /í =/
sự] thận trọng, cẩn thận, trì trệ, khôn ngoan, binh tĩnh, bình thản, điềm đạm.
Bedachtigkeit /die; -/
sự cẩn trọng; sự cân nhắc kỹ; sự chín chắn;
tính cẩn thận; tính điềm đạm;