maturity
[mə'tjuəriti]
o độ trưởng thành
Mức độ theo đó sự hình thành hiđrocacbon đã xảy ra trong đá mẹ.
o sự trưởng thành
§ incipient early maturity : sự trưởng thành sớm
§ full maturity : sự trưởng thành hoàn toàn
§ late maturity : sự trưởng thành muộn