TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trưởng thành

trưởng thành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chín chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đã hoàn chỉnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chín muồi ~ community qu ần xã trưởng thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quần xã thành thục ~ individual cá thể tr ưở ng thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cá thể thành thục ~ valley thung lũng trong gđtt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớn mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín muồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững mạnh hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tự lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khôn lớn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành thục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyên đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại tiền đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Số đông

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đa số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuổi: thành niên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên thục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn bị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khai thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến triển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diển biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoa trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến bộ.<BR>~ of doctrine Phát triển giáo thuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phát triển của giáo lý<BR>~ of dogma Phát triển tín lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự phát triển của tín lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín điều<BR>doctrine of ~ Phát triển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

trưởng thành

adult

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mature

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 adolescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 became an adult

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grown up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ripe

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sui juris

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

major

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

majority

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

maturity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

development

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trưởng thành

an-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heranwach- sen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

groß werden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

großgeschriebenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

majorenn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großjährig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reiffür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vofljährig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mausern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranwachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schon große Kinder haben

có con đã trưởng thành

in diesem Haus bin ich groß geworden

tôi đã lớn lên trong ngôi nhà này

(subst.

) während die Kinder spielten, unterhielten sich die Großen: trong khi trẻ con chai đùa thì người lớn nói chuyện với nhau

im reiferen Alter

ở lứa tuổi trưởng thành.

das Mädchen ist zur Frau heran gewachsen

cô bé đã phát triển thành một người phụ nữ.

(ugs.) er ist noch nicht fertig

nó vẫn chưa trưởng thành.

das Kind ist früh gereift

đứa trẻ đã phát triền sớm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sui juris

Tự lập, trưởng thành

adult

Thành niên, trưởng thành, khôn lớn

mature

Trưởng thành, chín chắn, thành thục

major

Lớn, trưởng thành, chuyên đề, đại tiền đề

majority

Số đông, đa số, tuổi: thành niên, trưởng thành (đk 97)

maturity

Trưởng thành, thành thục, hoàn thành, viên thục, hoàn bị

development

Phát triển, khai phát, khai thác, tiến triển, trưởng thành, diển biến, khoa trương, tiến bộ.< BR> ~ of doctrine Phát triển giáo thuyết, sự phát triển của giáo lý< BR> ~ of dogma Phát triển tín lý, sự phát triển của tín lý, tín điều< BR> doctrine of ~ Phát triển

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großgeschriebenwerden /(ugs.)/

lớn; trưởng thành (erwachsen);

có con đã trưởng thành : schon große Kinder haben tôi đã lớn lên trong ngôi nhà này : in diesem Haus bin ich groß geworden ) während die Kinder spielten, unterhielten sich die Großen: trong khi trẻ con chai đùa thì người lớn nói chuyện với nhau : (subst.

majorenn /(Adj.) (Rechtsspr. veraltet)/

thành niên; trưởng thành (volljährig, mündig);

großjährig /(Adj.) (veraltend)/

thành niên; trưởng thành (volljährig, mündig);

reiffür /etw. (ugs.)/

trưởng thành; chín chắn;

ở lứa tuổi trưởng thành. : im reiferen Alter

vofljährig /(Adj.) (Rechtsspr.)/

thành niên; trưởng thành (mündig);

ge /reift (Adj.)/

chín chắn; trưởng thành;

mausern /sich (sw. V.; hat)/

(ugs ) phát triển; trưởng thành; lớn mạnh;

heranwachsen /(st. V.; ist)/

lớn lén; trưởng thành; chín muồi; phát triển [zu+ Dat : thành ];

cô bé đã phát triển thành một người phụ nữ. : das Mädchen ist zur Frau heran gewachsen

fertig /[Tertiẹ] (Adj.)/

đã phát triển; hoàn thiện; trưởng thành; chín muồi (völlig, vollkom men, ausgereift);

nó vẫn chưa trưởng thành. : (ugs.) er ist noch nicht fertig

reifen /(sw. V.)/

(ist) (geh ) lớn lên; trưởng thành; vững chắc thêm; vững mạnh hơn;

đứa trẻ đã phát triền sớm. : das Kind ist früh gereift

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ripe

chín, trưởng thành

adult

trưởng thành; đã hoàn chỉnh

mature

trưởng thành, chín muồi ~ community qu ần xã trưởng thành, quần xã thành thục ~ individual cá thể tr ưở ng thành, cá thể thành thục ~ valley thung lũng trong gđtt

Từ điển Tầm Nguyên

Trưởng Thành

Trưởng: lớn, Thành: nên. Hãy nuôi con đến trưởng thành. Phan Trần

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

adult

trưởng thành

Động vật nào đó đã đạt mức sinh trưởng tối đa hay thành thục sinh dục mà không phải là sớm trước tuổi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adolescent, became an adult, grown up, maturation

trưởng thành

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trưởng thành

(auf-, an-, heran)wach- sen, groß werden.