eigenständig /a/
tự lập, tự chủ, độc lập.
Unabhängigkeit /f =/
sự, tính, nền] dộc lập, tự lập, tự chủ.
flügge /a/
đã] mọc lông, đủ lông đủ cánh, độc lập, tự chủ, tự lập; flügge werden mọc lông, đã lđn.
selbständig /a/
1. độc lập, tự lập, tự chủ, tự lực; 2. tụ trị (về đát nưdc); 3. riêng biệt, tách riêng, biệt lập, riêng.
jovial /a/
1. yêu đòi, ham sóng, vui vẻ, vui tươi, sinh động; 2. tự do, phóng khoáng, tự lập, tự chủ, lả lơi, suồng sã; 3. ân cần, niềm nỏ, đon đả.