TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eigenständig

độc lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc lập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

eigenständig

independent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stand-alone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eigenständig

eigenständig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mit der Entwicklung brauchbarer Mikroskope ab der Mitte des 19. Jahrhunderts hat sich die Mikrobiologie als biologische Wissenschaft neben der Tier- und Pflanzenkunde (Zoologie und Botanik) eigenständig entwickelt.

Sự phát triển kính hiểnvi từ giữa thế kỷ thứ 19 đã biến vi sinh vật học trở thành một ngành nghiên cứu độc lập song song với thực và động vật học.

Viren gelten definitionsgemäß nicht als Lebewesen, da sie keine Zellen sind, keinen eigenen Stoffwechsel besitzen und sich nicht eigenständig fortpflanzen können. Sie sind aber ein wichtiger mikrobiologischer Forschungsgegenstand.

Theo định nghĩa, virus không là sinh vật, vì chúng không có tế bào, không có quá trình trao đổi chất độc lập và tự sinh sản, nhưng chúng là một đối tượng quan trọng trong các nghiên cứu về vi sinh vật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigenständig /(Adj.)/

tự lập; tự chủ; độc lập (unabhängig, selbstständig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eigenständig /a/

tự lập, tự chủ, độc lập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eigenständig /adj/M_TÍNH/

[EN] stand-alone

[VI] độc lập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eigenständig

independent