Việt
riêng biệt
cá biệt
độc lập
không phụ thuộc ~ assortment: sự phân b ố độ c l ập ~ charater: tính trạng độc lập ~ comparison: sự so sánh độ c lậ p ~ element: yế u t ố độ c l ập
Anh
independent
Đức
selbständig
unabhängig
eigenständig
Pháp
non endivisionné
indépendant
independent /TECH/
[DE] selbständig; unabhängig
[EN] independent
[FR] non endivisionné
independent /IT-TECH,TECH/
[DE] selbständig
[FR] indépendant
(a) độc lập, không phụ thuộc ~ assortment: sự phân b ố độ c l ập ~ charater: tính trạng (di truyền) độc lập ~ comparison: sự so sánh độ c lậ p ~ element: yế u t ố độ c l ập
ad. not influenced by or controlled by another or others; free; separate
riêng biệt, cá biệt