Việt
Tự lập thể
tự lập
tự túc
tự tồn
tự lập tính
tự ngã
vị cách .
1. Tự lập thể
chủ thể
vị cách 2. căn cơ
nguyên lý căn bản.
Anh
self-subsistence
subsistence
hypostasis
Tự lập thể, tự lập, tự túc, tự tồn
Tự lập thể, tự lập tính, tự ngã, vị cách [là tồn hữu không tùy thuộc vào tồn hữu khác mà chỉ do tự thân].
1. Tự lập thể, chủ thể, vị cách 2. căn cơ, nguyên lý căn bản.