Việt
Mức đủ sống.
Sự tồn tại
Tự cung tự cấp
Tự lập thể
tự lập tính
tự ngã
vị cách .
Anh
subsistence
Tự lập thể, tự lập tính, tự ngã, vị cách [là tồn hữu không tùy thuộc vào tồn hữu khác mà chỉ do tự thân].
Subsistence
[VI] (n) Sự tồn tại
[EN] (i.e. that which is directly needed for consumption or to exist). ~ economy: Nền kinh tế tự túc tự cấp; ~ farming: Chế độ canh tác tự túc tự cấp. Xem thêm Farming.
Mức tiêu dùng tối thiểu cần có để tồn tại. Khái niệm này được các nhà KINH TẾ HỌC CỔ ĐIỂN dùng để giải thích mức tiền công dài hạn.
Sustenance.