TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự tồn

tự tồn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tự lập thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự túc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự mình tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn tại độc lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tự tồn

self-subsistence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self-existence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự tồn

sich erhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Selbsterhaltung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self-subsistence

Tự lập thể, tự lập, tự túc, tự tồn

self-existence

Tự tồn, tự hữu, tự mình tồn tại, tồn tại độc lập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự tồn

sich erhalten; Selbsterhaltung f; bản năng tự tồn Selbsterhaltungstrieb m.