Việt
tự tồn
Tự lập thể
tự lập
tự túc
tự hữu
tự mình tồn tại
tồn tại độc lập
Anh
self-subsistence
self-existence
Đức
sich erhalten
Selbsterhaltung
Tự lập thể, tự lập, tự túc, tự tồn
Tự tồn, tự hữu, tự mình tồn tại, tồn tại độc lập
sich erhalten; Selbsterhaltung f; bản năng tự tồn Selbsterhaltungstrieb m.