Việt
Tự Hữu
Tự tồn
tự mình tồn tại
tồn tại độc lập
Anh
immanent
self-existence
Đức
Tự tồn, tự hữu, tự mình tồn tại, tồn tại độc lập
[EN] immanent
[DE] immanent
[VI] Tự Hữu
[VI] bản chât tự có trong nội lại