TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự hữu

Tự Hữu

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tự tồn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự mình tồn tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tồn tại độc lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tự hữu

immanent

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

self-existence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tự hữu

immanent

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

self-existence

Tự tồn, tự hữu, tự mình tồn tại, tồn tại độc lập

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Tự Hữu

[EN] immanent

[DE] immanent

[VI] Tự Hữu

[VI] bản chât tự có trong nội lại