Việt
sự tự bảo tồn
sự duy trì cuộc sống bản thân.
sự tự sinh tồn
sự duy trì cuộc sống bản thân
Đức
Selbsterhaltung
Selbsterhaltung /die (o. PL)/
sự tự sinh tồn; sự duy trì cuộc sống bản thân;
Selbsterhaltung /í =, -en/
sự tự bảo tồn, sự duy trì cuộc sống bản thân.