Việt
tự quản
tự điều khiển
tự trị
tự lập
ôtômôn
độc lập
tự chủ
Anh
autonomous
self-management
Đức
autonom
selbständig arbeitend
autonom /(Adj.) (bildungsspr.)/
tự trị; độc lập; tự chủ; tự quản;
tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn
selbständig arbeitend /adj/Đ_KHIỂN/
[EN] autonomous
[VI] tự điều khiển, tự quản
autonom /adj/Đ_KHIỂN/
[VI] tự điều khiển, tự lập, tự quản
autonomous /toán & tin/