TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

autonomous

tự điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tự quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tự lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự định

 
Từ điển phân tích kinh tế

tự trị

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ôtômôn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

autonomous

autonomous

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

autonomous

selbständig arbeitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

autonom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

autonomous

tự trị, tự quản, tự điều khiển; ôtômôn

Từ điển phân tích kinh tế

autonomous

tự định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbständig arbeitend /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] autonomous

[VI] tự điều khiển, tự quản

autonom /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] autonomous

[VI] tự điều khiển, tự lập, tự quản

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

autonomous

Self-governing.