TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbständig arbeitend

tự điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự quản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

selbständig arbeitend

autonomous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

selbständig arbeitend

selbständig arbeitend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbständig arbeitend /adj/Đ_KHIỂN/

[EN] autonomous

[VI] tự điều khiển, tự quản