TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ripe

chín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trưởng thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chín muồi sinh dục

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

ripe

ripe

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ripe

chín muồi sinh dục

Đối với cá: Chứa trứng thành thục hoàn toàn và sẵn sàng đẻ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ripe

chín, trưởng thành