TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 maturity

ngày trả nợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời kỳ trưởng thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trưởng thành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 maturity

 maturity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maturity /xây dựng/

ngày trả nợ

 maturity /cơ khí & công trình/

ngày trả nợ

 maturity /y học/

thời kỳ trưởng thành, độ chín

 maturity

sự trưởng thành

 maturity

ngày trả nợ

 maturation, maturity /hóa học & vật liệu/

sự trưởng thành