Việt
sự thành niên
sự trưởng thành
Đức
Großjährigkeit
Mündigkeit
sự trưởng thành (Volljährig keit, Mündigkeit).
Großjährigkeit /die; - (veraltend)/
sự thành niên;
: sự trưởng thành (Volljährig keit, Mündigkeit).
Mündigkeit /die; -/
sự thành niên; sự trưởng thành;