TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maturitat

sự trưởng thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ thi tốt nghiệp trung học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình độ đạt điều kiện để được nhận vào trường đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
maturität

chín muồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

■ truỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

maturitat

Maturitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
maturität

Maturität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maturität /f =/

1. [sự, độ] chín muồi; 2. [sự] ■ truỏng thành, thành thục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maturitat /[maturi'te:t], die; -/

(veraltet) sự trưởng thành;

Maturitat /[maturi'te:t], die; -/

(Schweiz ) kỳ thi tốt nghiệp trung học (Abitur);

Maturitat /[maturi'te:t], die; -/

trình độ đạt điều kiện (tốt nghiệp trung học) để được nhận vào trường đại học (Hochschul reife);