Maturitat /[maturi'te:t], die; -/
(veraltet) sự trưởng thành;
Maturitat /[maturi'te:t], die; -/
(Schweiz ) kỳ thi tốt nghiệp trung học (Abitur);
Maturitat /[maturi'te:t], die; -/
trình độ đạt điều kiện (tốt nghiệp trung học) để được nhận vào trường đại học (Hochschul reife);