Việt
sự trưởng thành
quá trình tàng trữ
lảm chín
sự chín muồi
sự thành thục
Anh
maturation
ripening
Maturation :
Đức
Reifung
Maturation
Reifeprozess
Reifung:
Pháp
Maturation:
Reifung /f/D_KHÍ/
[EN] maturation
[VI] sự trưởng thành, sự thành thục (địa chất)
maturation /SCIENCE/
[DE] Maturation; Reifung
[FR] maturation
maturation,ripening /AGRI/
[DE] Reifeprozess; Reifung
[EN] maturation; ripening
[, mæt∫ə'rei∫n]
o sự trưởng thành, sự chín muồi
Sự biến đổi hoá học của vật chất hữu cơ trong đá trầm tích theo thời gian và nhiệt độ. Sự chín muồi có thể dẫn tới sự hình thành dầu thô và khí thiên nhiên.
§ maturation hypothesis : giả thiết về trưởng thành
[DE] Reifung
[EN] Maturation
[VI] quá trình (sự) tàng trữ, lảm chín
[EN] Maturation :
[FR] Maturation:
[DE] Reifung:
[VI] (sự) trưởng thành.